Trang chủAKKU • IDX
add
Anugerah Kagum Karya Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
38,00 Rp - 38,00 Rp
Phạm vi một năm
12,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
245,08 T IDR
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | -31,81% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | -11,44% |
Thu nhập ròng | 89,65 Tr | -85,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | -79,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,04 Tr | -94,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 T | -10,37% |
Tổng tài sản | 704,49 T | -2,05% |
Tổng nợ | 283,51 T | -1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,65 Tr | -85,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,51 Tr | -117,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 266,48 Tr | 108,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,97 Tr | -67,38% |
Dòng tiền tự do | 154,72 Tr | 222,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
9