Trang chủAKKU • IDX
add
Anugerah Kagum Karya Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 Rp
Phạm vi một năm
12,00 Rp - 34,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
174,14 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | -5,13% |
Chi phí hoạt động | 2,41 T | -10,23% |
Thu nhập ròng | -296,36 Tr | 42,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,96 | 39,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -376,36 Tr | 33,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 T | -4,49% |
Tổng tài sản | 702,93 T | -2,13% |
Tổng nợ | 282,03 T | -2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,36 Tr | 42,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -661,44 Tr | -8.303,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | 93,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 425,97 Tr | 2.344,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,63 Tr | -2.776,10% |
Dòng tiền tự do | -106,80 Tr | -306,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
9