Trang chủAKI • NSE
add
Aki India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,29 ₹ - 9,29 ₹
Phạm vi một năm
6,63 ₹ - 25,68 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
958,23 Tr INR
Số lượng trung bình
30,96 N
Tỷ số P/E
48,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,20 Tr | 19,41% |
Chi phí hoạt động | 20,14 Tr | -28,92% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -76,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | -80,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,52 Tr | 148,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,81 Tr | 53,39% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 9,85% |
Tổng nợ | 492,29 Tr | 10,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 651,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -76,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web