Trang chủAKFYE • IST
add
Akfen Yenilenebilir Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
16,38 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,39 ₺ - 16,96 ₺
Phạm vi một năm
14,17 ₺ - 27,14 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
19,95 T TRY
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | -26,56% |
Chi phí hoạt động | 97,16 Tr | 61,75% |
Thu nhập ròng | 835,73 Tr | -47,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,77 | -28,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 588,54 Tr | -42,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -117,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | 30,84% |
Tổng tài sản | 56,00 T | 40,41% |
Tổng nợ | 14,91 T | -2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 835,73 Tr | -47,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -833,80 Tr | -147,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -496,40 Tr | -2.082,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,54 T | 2.132,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 483,01 Tr | -76,71% |
Dòng tiền tự do | -1,17 T | -553,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
238