Trang chủAKCNS • IST
add
Akcansa Cimento Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
139,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
140,70 ₺ - 143,80 ₺
Phạm vi một năm
122,60 ₺ - 217,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
27,13 T TRY
Số lượng trung bình
433,69 N
Tỷ số P/E
18,17
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | -28,29% |
Chi phí hoạt động | 312,91 Tr | -8,88% |
Thu nhập ròng | -176,88 Tr | -8.096,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,12 | -10.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,03 Tr | -70,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -154,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | 31,48% |
Tổng tài sản | 29,97 T | 37,74% |
Tổng nợ | 8,70 T | 44,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,88 Tr | -8.096,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -398,29 Tr | -3,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,39 Tr | -594,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -268,24 Tr | -161,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 T | -174,04% |
Dòng tiền tự do | -1,29 T | -287,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.008