Trang chủAKBA • NASDAQ
add
Akebia Therapeutics Inc
2,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,29%)-0,0086
2,94 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 $
Mức chênh lệch một ngày
2,91 $ - 2,99 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 4,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
782,18 Tr USD
Số lượng trung bình
4,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,47 Tr | 43,13% |
Chi phí hoạt động | 37,57 Tr | -13,79% |
Thu nhập ròng | 247,00 N | 102,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | 102,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 166,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,50 Tr | 1.124,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,31 Tr | 247,62% |
Tổng tài sản | 345,60 Tr | 56,95% |
Tổng nợ | 316,37 Tr | 24,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,00 N | 102,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,34 Tr | 321,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,00 N | -334,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,72 Tr | -77,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,94 Tr | 1.075,11% |
Dòng tiền tự do | 23,77 Tr | -46,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
181