Trang chủAKASH • NSE
add
Akash Infra-Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,10 ₹ - 28,90 ₹
Phạm vi một năm
23,00 ₹ - 48,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
474,85 Tr INR
Số lượng trung bình
14,21 N
Tỷ số P/E
53,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,34 Tr | 32,90% |
Chi phí hoạt động | 50,85 Tr | 62,92% |
Thu nhập ròng | 23,89 Tr | -23,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,81 | -42,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,29 Tr | 17,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,81 Tr | 68,05% |
Tổng tài sản | 2,08 T | -0,67% |
Tổng nợ | 1,24 T | -1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 847,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,89 Tr | -23,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
32