Trang chủAKAN • NASDAQ
add
Akanda Corp
1,12 $
Sau giờ giao dịch:(7,04%)+0,079
1,20 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:39:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 46,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 Tr USD
Số lượng trung bình
27,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,50 N | 270,52% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | -6,21% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 54,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -562,44 | 87,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -278,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,01 Tr | 742,98% |
Tổng tài sản | 9,97 Tr | -72,70% |
Tổng nợ | 5,40 Tr | -63,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 54,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | -184,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,02 N | 5.480,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,32 Tr | 611,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,97 Tr | 3.066,42% |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | -210,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
5