Trang chủAJIYA • KLSE
add
Ajiya Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,14 RM - 1,17 RM
Phạm vi một năm
0,69 RM - 1,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
694,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
822,63 N
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,74 Tr | -12,69% |
Chi phí hoạt động | -2,18 Tr | -456,89% |
Thu nhập ròng | 10,82 Tr | -35,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,10 | -26,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,63 Tr | -17,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,67 Tr | -48,48% |
Tổng tài sản | 777,45 Tr | 13,65% |
Tổng nợ | 77,59 Tr | 5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 699,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,82 Tr | -35,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,87 Tr | -312,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,42 Tr | 2.888,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,56 Tr | -574,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,99 Tr | -52,24% |
Dòng tiền tự do | 11,48 Tr | 187,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
786