Trang chủAJI • KLSE
add
Ajinomoto (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
13,80 RM
Mức chênh lệch một ngày
13,70 RM - 13,96 RM
Phạm vi một năm
12,36 RM - 15,76 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
839,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
19,01 N
Tỷ số P/E
15,05
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 188,76 Tr | 2,90% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 19,12 Tr | 4,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,13 | 1,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,44 Tr | 6,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,20 Tr | 10,56% |
Tổng tài sản | 968,71 Tr | 4,00% |
Tổng nợ | 128,96 Tr | 5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,12 Tr | 4,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,06 Tr | 57,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,57 Tr | 86,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,42 Tr | -6,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,21 Tr | 144,60% |
Dòng tiền tự do | 14,58 Tr | 396,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
573