Trang chủAJ • BKK
add
AJ Plast PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,99 ฿ - 2,02 ฿
Phạm vi một năm
1,94 ฿ - 5,10 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T THB
Số lượng trung bình
845,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | 17,88% |
Chi phí hoạt động | 136,20 Tr | 0,82% |
Thu nhập ròng | -193,08 Tr | -103,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,87 | -72,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,09 Tr | -459,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,17 Tr | -46,92% |
Tổng tài sản | 14,41 T | -4,32% |
Tổng nợ | 9,77 T | 3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,08 Tr | -103,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,50 Tr | 127,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,67 Tr | 19,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,16 Tr | -117,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,56 Tr | -138,06% |
Dòng tiền tự do | 73,24 Tr | 109,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.231