Trang chủAJ2 • SGX
add
Ouhua Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,056 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,80 Tr SGD
Số lượng trung bình
23,92 N
Tỷ số P/E
5,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 650,05 Tr | -20,40% |
Chi phí hoạt động | 21,68 Tr | -5,76% |
Thu nhập ròng | -21,79 Tr | -192,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,35 | -216,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,92 Tr | -148,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,92 Tr | 7,94% |
Tổng tài sản | 971,12 Tr | -7,09% |
Tổng nợ | 734,32 Tr | -0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 372,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,79 Tr | -192,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,10 Tr | 74,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,15 Tr | 221,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,34 Tr | -476,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,17 Tr | -1,33% |
Dòng tiền tự do | -10,59 Tr | -161,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web