Trang chủAIY • SGX
add
iFAST Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,15 $
Mức chênh lệch một ngày
9,09 $ - 9,18 $
Phạm vi một năm
6,02 $ - 9,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T SGD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
32,43
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,82 Tr | 36,99% |
Chi phí hoạt động | 24,08 Tr | 14,80% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 54,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,15 | 12,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 53,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,97 Tr | 47,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 68,23% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 56,32% |
Tổng nợ | 2,07 T | 63,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 369,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 54,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,90 Tr | -39,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,68 Tr | 12,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,87 Tr | 2,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,40 Tr | -1.143,18% |
Dòng tiền tự do | 98,99 Tr | -41,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.708