Trang chủAIXN • OTCMKTS
add
AiXin Life International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
455,00 N USD
Số lượng trung bình
60,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 936,41 N | -12,23% |
Chi phí hoạt động | 822,45 N | -2,67% |
Thu nhập ròng | -546,19 N | -24,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,33 | -42,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -505,38 N | 18,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 610,83 N | 43,76% |
Tổng tài sản | 5,65 Tr | 31,97% |
Tổng nợ | 8,65 Tr | 65,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 206,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -546,19 N | -24,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -199,80 N | -252,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,73 N | 96,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,74 N | -43,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,66 N | -212,95% |
Dòng tiền tự do | 226,14 N | 357,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
207