Trang chủAISP • NASDAQ
add
Airship AI Holdings Inc
5,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,19%)+0,010
5,45 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:45:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,57 $
Mức chênh lệch một ngày
4,84 $ - 5,48 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 7,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
173,59 Tr USD
Số lượng trung bình
626,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 Tr | -66,46% |
Chi phí hoạt động | 3,55 Tr | 0,69% |
Thu nhập ròng | -23,76 Tr | -228,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 N | -483,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -461,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,02 Tr | -307,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,31 Tr | 2.681,16% |
Tổng tài sản | 10,08 Tr | 90,01% |
Tổng nợ | 56,96 Tr | 71,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -46,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,76 Tr | -228,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 Tr | 25,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -684,93 N | -172,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,51 Tr | -67,16% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | 71,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55