Trang chủAISA • IDX
add
FKS Food Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
148,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
141,00 Rp - 153,00 Rp
Phạm vi một năm
93,00 Rp - 183,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 NT IDR
Số lượng trung bình
14,20 Tr
Tỷ số P/E
20,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 510,10 T | 0,60% |
Chi phí hoạt động | 166,54 T | 9,65% |
Thu nhập ròng | 27,56 T | 49,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | 48,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,76 T | 4,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,41 T | -33,73% |
Tổng tài sản | 2,06 NT | 6,15% |
Tổng nợ | 942,71 T | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,56 T | 49,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,12 T | -26,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,04 T | 42,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,17 T | -560,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,09 T | -134,62% |
Dòng tiền tự do | 55,00 T | -17,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.802