Trang chủAIS • ASX
add
Aeris Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
325,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
7,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,16 Tr | 12,07% |
Chi phí hoạt động | 13,42 Tr | 44,54% |
Thu nhập ròng | 7,81 Tr | 384,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | 353,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,04 Tr | 68,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,76 Tr | 14,63% |
Tổng tài sản | 608,65 Tr | 8,16% |
Tổng nợ | 290,88 Tr | -0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 968,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,81 Tr | 384,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,29 Tr | 16,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,19 Tr | -27,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,10 Tr | 35,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 914,50 N | -13,03% |
Dòng tiền tự do | 6,29 Tr | 29,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.091