Trang chủAIRS • NASDAQ
add
Airsculpt Technologies Inc
6,20 $
Sau giờ giao dịch:(3,87%)-0,24
5,96 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,31 $
Mức chênh lệch một ngày
5,77 $ - 6,41 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 9,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
387,11 Tr USD
Số lượng trung bình
714,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,01 Tr | -13,71% |
Chi phí hoạt động | 27,62 Tr | -28,75% |
Thu nhập ròng | -591,00 N | 81,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 | 78,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -77,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 Tr | 297,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,19 Tr | -17,00% |
Tổng tài sản | 198,37 Tr | -5,59% |
Tổng nợ | 107,21 Tr | -14,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -591,00 N | 81,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,98 Tr | 44,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,00 N | 93,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 Tr | -295,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 Tr | 338,98% |
Dòng tiền tự do | 4,35 Tr | 182,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
406