Trang chủAIRS • NASDAQ
add
Airsculpt Technologies Inc
5,07 $
Sau giờ giao dịch:(1,38%)-0,070
5,00 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:49:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,59 $
Mức chênh lệch một ngày
4,65 $ - 5,15 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 9,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
298,01 Tr USD
Số lượng trung bình
585,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,37 Tr | -17,32% |
Chi phí hoạt động | 26,81 Tr | 33,64% |
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -147,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,23 | -157,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -166,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 Tr | -88,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 Tr | -49,38% |
Tổng tài sản | 203,26 Tr | 0,27% |
Tổng nợ | 125,93 Tr | 5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -147,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 868,00 N | -74,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | -21,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,65 Tr | -50,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 Tr | -479,35% |
Dòng tiền tự do | -1,99 Tr | -169,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
406