Trang chủAIRO • NASDAQ
add
AIRO Group Holdings Inc
20,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,40%)-0,080
20,06 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:41:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,86 $
Mức chênh lệch một ngày
19,64 $ - 20,49 $
Phạm vi một năm
12,90 $ - 39,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
552,26 Tr USD
Số lượng trung bình
960,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,55 Tr | 151,02% |
Chi phí hoạt động | 34,72 Tr | 310,03% |
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | 204,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,91 | 141,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,95 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,70 Tr | -4.133,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,34 Tr | — |
Tổng tài sản | 747,85 Tr | — |
Tổng nợ | 68,29 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 679,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | 204,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,00 Tr | -335,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -722,14 N | -154,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,77 Tr | 17.107,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,83 Tr | 596,75% |
Dòng tiền tự do | -7,05 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151