Trang chủAIRJ • NASDAQ
add
AirJoule Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,82 $
Mức chênh lệch một ngày
7,35 $ - 8,27 $
Phạm vi một năm
4,94 $ - 21,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
432,23 Tr USD
Số lượng trung bình
144,18 N
Tỷ số P/E
2,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | -47,81% |
Thu nhập ròng | 35,02 Tr | 869,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,37 Tr | 47,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,69 Tr | 2.208,30% |
Tổng tài sản | 374,39 Tr | 22.212,95% |
Tổng nợ | 108,69 Tr | 2.252,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,02 Tr | 869,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,98 Tr | -81,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,48 N | -224,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,07 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,96 Tr | -80,57% |
Dòng tiền tự do | -2,18 Tr | -347,32% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18