Trang chủAIRG • NASDAQ
add
Airgain Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 $
Mức chênh lệch một ngày
5,90 $ - 6,62 $
Phạm vi một năm
3,13 $ - 10,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,07 Tr USD
Số lượng trung bình
33,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,10 Tr | 17,56% |
Chi phí hoạt động | 8,53 Tr | 19,34% |
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | 6,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,91 | 20,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -931,00 N | 7,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,35 Tr | -26,46% |
Tổng tài sản | 43,25 Tr | -6,58% |
Tổng nợ | 12,44 Tr | 18,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | 6,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | -284,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | 60,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,00 N | 28,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -273,71% |
Dòng tiền tự do | -395,75 N | -129,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
122