Trang chủAIRE • SWX
add
Airesis SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 CHF
Mức chênh lệch một ngày
0,019 CHF - 0,020 CHF
Phạm vi một năm
0,010 CHF - 0,39 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
967,55 N CHF
Số lượng trung bình
135,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,68 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 29,59 Tr | — |
Thu nhập ròng | -7,45 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -18,77 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,67 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | — |
Tổng tài sản | 154,52 Tr | — |
Tổng nợ | 208,50 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -53,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,45 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -522,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,72 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -5,05 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
10