Trang chủAIRE • LON
add
Alternative Income REIT PLC
Giá đóng cửa hôm trước
73,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
73,31 GBX - 74,60 GBX
Phạm vi một năm
62,20 GBX - 77,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
59,05 Tr GBP
Số lượng trung bình
128,80 N
Tỷ số P/E
8,14
Tỷ lệ cổ tức
8,45%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,18 Tr | 4,68% |
Chi phí hoạt động | 277,00 N | -0,36% |
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | 125,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 88,53 | 115,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 Tr | -4,37% |
Tổng tài sản | 111,16 Tr | 2,13% |
Tổng nợ | 43,83 Tr | 0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | 125,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 Tr | 0,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 Tr | -6,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,50 N | -43,37% |
Dòng tiền tự do | 865,81 N | 6,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web