Trang chủAIR • CVE
add
Clean Air Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
862,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 289,00 N | -37,30% |
Thu nhập ròng | -223,64 N | 74,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -285,85 N | 37,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 Tr | -52,45% |
Tổng tài sản | 37,51 Tr | -2,71% |
Tổng nợ | 3,84 Tr | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -223,64 N | 74,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -381,65 N | 45,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -584,28 N | -9.548,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -965,93 N | -36,65% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -478,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16