Trang chủAINO • STO
add
Aino Health AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,14 kr - 0,20 kr
Phạm vi một năm
0,031 kr - 0,64 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
40,02 Tr SEK
Số lượng trung bình
17,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,00 Tr | -4,97% |
Chi phí hoạt động | 3,64 Tr | -13,86% |
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | 10,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,52 | 5,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,47 Tr | 9,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 741,00 N | -48,36% |
Tổng tài sản | 9,86 Tr | -27,02% |
Tổng nợ | 10,32 Tr | -28,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -458,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -593,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | 10,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -659,00 N | 53,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,00 N | 74,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -780,00 N | 60,39% |
Dòng tiền tự do | 766,12 N | 235,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
19