Trang chủAIMS • IDX
add
Artha Mahiya Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
494,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
446,00 Rp - 490,00 Rp
Phạm vi một năm
250,00 Rp - 655,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
98,12 T IDR
Số lượng trung bình
216,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,75 Tr | -19,23% |
Chi phí hoạt động | 602,18 Tr | -0,32% |
Thu nhập ròng | -523,62 Tr | -1,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -664,91 | -25,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -522,37 Tr | -3,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,94 Tr | 1.624,91% |
Tổng tài sản | 4,33 T | 8,48% |
Tổng nợ | 4,84 T | 66,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -517,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -210,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -523,62 Tr | -1,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -701,75 Tr | 57,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 T | 56,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 447,15 Tr | 149,07% |
Dòng tiền tự do | -505,27 Tr | -25,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2