Trang chủAIMIRT • BKK
add
AIM Industrial Grwth Frhld nd Lshld Rl
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
9,85 ฿ - 10,10 ฿
Phạm vi một năm
9,20 ฿ - 11,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
7,92 T THB
Số lượng trung bình
141,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,73 Tr | 0,80% |
Chi phí hoạt động | 6,99 Tr | -84,51% |
Thu nhập ròng | 173,31 Tr | -48,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,63 | -48,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 659,14 Tr | 29,40% |
Tổng tài sản | 14,03 T | 2,92% |
Tổng nợ | 4,27 T | 4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 791,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,31 Tr | -48,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,65 Tr | 110,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,45 Tr | -111,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,80 Tr | -114,56% |
Dòng tiền tự do | 114,02 Tr | -14,08% |