Trang chủAIMFLEX • KLSE
add
Aimflex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,080 RM - 0,085 RM
Phạm vi một năm
0,075 RM - 0,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
118,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
30,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,65 Tr | -15,74% |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | -59,96% |
Thu nhập ròng | 1,89 Tr | 452,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,70 | 517,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,15 Tr | 3.634,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,89 Tr | -3,70% |
Tổng tài sản | 162,78 Tr | 2,50% |
Tổng nợ | 18,32 Tr | -7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 Tr | 452,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 567,00 N | -88,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -881,00 N | -4.994,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -305,00 N | -662,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -722,00 N | -150,24% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | -144,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
250