Trang chủAIMFLEX • KLSE
add
Aimflex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
156,23 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,51 Tr
Tỷ số P/E
19,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,28 Tr | -26,23% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | -72,42% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 33,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,74 | 81,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,59 Tr | 234,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,48 Tr | 4,26% |
Tổng tài sản | 163,39 Tr | -0,42% |
Tổng nợ | 20,19 Tr | -30,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 33,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,55 Tr | -223,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -556,00 N | 69,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,00 N | 78,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 Tr | -246,90% |
Dòng tiền tự do | -3,86 Tr | -432,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
283