Trang chủAIMDW • NASDAQ
add
Amarillo Biosciences
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,94 Tr USD
Số lượng trung bình
7,32 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,75 Tr | 24,00% |
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | -27,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,60 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,55 Tr | -37,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | -84,74% |
Tổng tài sản | 23,92 Tr | -32,69% |
Tổng nợ | 12,48 Tr | -15,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | -27,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | 31,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,54 N | 129,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -295,51 N | -103,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | -120,12% |
Dòng tiền tự do | 65,34 N | 107,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
44