Trang chủAIMD • NASDAQ
add
Ainos Inc
0,66 $
Sau giờ giao dịch:(2,47%)+0,016
0,68 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,84 Tr USD
Số lượng trung bình
306,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,21 N | 412,36% |
Chi phí hoạt động | 3,25 Tr | 4,39% |
Thu nhập ròng | -3,29 Tr | 0,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,09 N | 80,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 Tr | -3,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 Tr | 154,95% |
Tổng tài sản | 26,35 Tr | -11,43% |
Tổng nợ | 13,23 Tr | 87,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,29 Tr | 0,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | 18,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,59 N | 81,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,60 N | -98,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | -47,96% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | -1.286,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
44