Trang chủAIMAW • NASDAQ
add
Aimfinity Investment Corp I
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,83 Tr USD
Số lượng trung bình
17,73 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 439,74 N | 10,51% |
Thu nhập ròng | 24,79 N | -95,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 N | -11,05% |
Tổng tài sản | 36,35 Tr | -15,60% |
Tổng nợ | 42,14 Tr | -9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,79 N | -95,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,73 N | -27.264,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,00 N | -100,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 270,73 N | 100,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | -100,00% |
Dòng tiền tự do | 74,17 N | -50,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021