Trang chủAIM • KLSE
add
Advance Information Marketing Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,025 RM - 0,025 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,095 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
9,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
22,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,16 Tr | 327,57% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -16,70% |
Thu nhập ròng | -94,00 N | 92,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,97 | 98,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -10,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,00 N | — |
Tổng tài sản | 20,56 Tr | — |
Tổng nợ | 4,28 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,00 N | 92,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 306,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 381,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 390,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
56