Trang chủAIM • KLSE
add
Advance Information Marketing Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,095 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
10,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
146,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 Tr | 114,34% |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | 82,98% |
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -42,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -118,05 | 33,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,86 Tr | -43,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,00 N | -7,11% |
Tổng tài sản | 21,42 Tr | -17,19% |
Tổng nợ | 4,62 Tr | -3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -42,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
83