Trang chủAIM • ASX
add
Ai-Media Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
477,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,54 Tr | -1,30% |
Chi phí hoạt động | 5,27 Tr | -4,74% |
Thu nhập ròng | 494,50 N | 849,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | 866,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 Tr | 50,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,89 Tr | 34,18% |
Tổng tài sản | 100,58 Tr | 7,96% |
Tổng nợ | 25,27 Tr | 46,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 494,50 N | 849,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 963,50 N | 2.086,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,50 N | 20,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -213,50 N | -165,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 279,00 N | 175,41% |
Dòng tiền tự do | 936,69 N | 15,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
220