Trang chủAIHS • NASDAQ
add
Senmiao Technology Ltd
2,14 $
Sau giờ giao dịch:(4,67%)+0,100
2,24 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:51:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Mức chênh lệch một ngày
2,09 $ - 2,27 $
Phạm vi một năm
1,84 $ - 17,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 Tr USD
Số lượng trung bình
6,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 860,10 N | -2,15% |
Chi phí hoạt động | 808,24 N | -21,30% |
Thu nhập ròng | -164,40 N | 75,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,11 | 75,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -372,91 N | 28,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 867,77 N | -22,23% |
Tổng tài sản | 5,31 Tr | -42,38% |
Tổng nợ | 4,81 Tr | -15,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,42 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -186,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,40 N | 75,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -321,16 N | -2.015,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -385,00 | -105,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 377,47 N | 802,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,19 N | 179,18% |
Dòng tiền tự do | -361,90 N | -157,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
35