Trang chủAIFORIA • HEL
add
Aiforia Technologies Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
3,11 €
Mức chênh lệch một ngày
3,03 € - 3,11 €
Phạm vi một năm
2,67 € - 4,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
97,34 Tr EUR
Số lượng trung bình
39,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 697,50 N | 1,68% |
Chi phí hoạt động | 1,93 Tr | -3,48% |
Thu nhập ròng | -3,31 Tr | -10,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -474,41 | -9,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,59 Tr | 11,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,87 Tr | -33,75% |
Tổng tài sản | 30,67 Tr | -8,85% |
Tổng nợ | 11,80 Tr | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,31 Tr | -10,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | 26,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 Tr | -38,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,78 Tr | -32,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,00 N | -90,43% |
Dòng tiền tự do | -2,66 Tr | -20,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
73