Trang chủAIBT • OTCMKTS
add
Aibotics Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,0077 $ - 0,14 $
Số lượng trung bình
134,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 N | — |
Chi phí hoạt động | 531,65 N | 47,32% |
Thu nhập ròng | -591,40 N | -38,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,09 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -365,23 N | -87,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,74 N | -57,69% |
Tổng tài sản | 1,26 Tr | -41,05% |
Tổng nợ | 5,10 Tr | 10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -591,40 N | -38,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,36 N | 61,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,36 N | -131,07% |
Dòng tiền tự do | 44,22 N | -48,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1