Trang chủAIAENG • NSE
add
AIA Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.135,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.115,55 ₹ - 3.168,95 ₹
Phạm vi một năm
3.093,30 ₹ - 4.949,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
291,75 T INR
Số lượng trung bình
50,36 N
Tỷ số P/E
28,47
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,66 T | -8,80% |
Chi phí hoạt động | 2,99 T | -0,64% |
Thu nhập ròng | 2,59 T | -7,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,31 | 1,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 27,78 | -6,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,81 T | -8,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,09 T | -2,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,59 T | -7,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.337