Trang chủAIAENG • NSE
add
AIA Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.035,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.002,00 ₹ - 3.111,60 ₹
Phạm vi một năm
3.001,10 ₹ - 4.444,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
287,44 T INR
Số lượng trung bình
58,70 N
Tỷ số P/E
26,03
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,39 T | 1,86% |
Chi phí hoạt động | 2,98 T | 8,16% |
Thu nhập ròng | 3,05 T | 17,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,36 | 15,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 32,69 | 18,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,04 T | 5,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,63 T | 20,75% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 T | 17,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.306