Trang chủAIA • ASX
add
Auckland International Airport Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 $
Mức chênh lệch một ngày
6,88 $ - 6,98 $
Phạm vi một năm
6,50 $ - 8,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,15 T NZD
Số lượng trung bình
625,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,50 Tr | 10,45% |
Chi phí hoạt động | 65,50 Tr | 13,22% |
Thu nhập ròng | 116,70 Tr | 306,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,52 | 286,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,70 Tr | 13,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 567,80 Tr | 157,27% |
Tổng tài sản | 14,06 T | 13,26% |
Tổng nợ | 3,59 T | -5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,70 Tr | 306,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,85 Tr | 0,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,70 Tr | 9,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,55 Tr | -26,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,70 Tr | -36,09% |
Dòng tiền tự do | -119,31 Tr | -1,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
848