Trang chủAI1 • ASX
add
Adisyn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,067 $ - 0,072 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 848,93 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -390,67 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,52 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,96 Tr | 2.226,52% |
Tổng tài sản | 47,05 Tr | 601,05% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | -76,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 697,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,03 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,60 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
13