Trang chủAHT • NYSE
add
Ashford Hospitality Trust Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 $
Mức chênh lệch một ngày
6,10 $ - 6,25 $
Phạm vi một năm
5,20 $ - 11,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,08 Tr USD
Số lượng trung bình
32,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,04 Tr | -4,51% |
Chi phí hoạt động | 40,76 Tr | -8,16% |
Thu nhập ròng | -30,40 Tr | -160,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,06 | -163,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,44 Tr | -5,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,41 Tr | -25,85% |
Tổng tài sản | 3,06 T | -8,58% |
Tổng nợ | 3,31 T | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -248,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,40 Tr | -160,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,34 Tr | 105,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,32 Tr | -97,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,21 Tr | 103,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,88 Tr | 1.549,67% |
Dòng tiền tự do | 9,09 Tr | -90,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
101