Trang chủAHT-F • NYSE
add
Ashford Hospitality Trust, Inc. Preferred Shares Series F
Giá đóng cửa hôm trước
12,55 $
Mức chênh lệch một ngày
12,40 $ - 13,30 $
Phạm vi một năm
9,75 $ - 18,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,40 Tr USD
Số lượng trung bình
5,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,93 Tr | -8,71% |
Chi phí hoạt động | 41,67 Tr | -14,64% |
Thu nhập ròng | -19,97 Tr | -127,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,21 | -130,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,35 Tr | 11,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,79 Tr | -30,52% |
Tổng tài sản | 3,08 T | -12,91% |
Tổng nợ | 3,30 T | -10,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -216,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,97 Tr | -127,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
101