Trang chủAHR • CVE
add
Amarc Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
214,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
226,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,95 Tr | 39,49% |
Thu nhập ròng | -379,03 N | 53,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,94 Tr | -39,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 Tr | -23,63% |
Tổng tài sản | 4,88 Tr | -20,52% |
Tổng nợ | 6,00 Tr | 18,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -95,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -513,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54.617,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -379,03 N | 53,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,81 Tr | 175,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,67 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,83 Tr | 175,50% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | 80,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web