Trang chủAHL-F • NYSE
add
Aspen Insurance Holdings Depositary Shs Repstg 1 1000 Int In Sh Of Perpetual Non Cumulative Pfd Stk
Giá đóng cửa hôm trước
25,04 $
Mức chênh lệch một ngày
25,08 $ - 25,08 $
Phạm vi một năm
21,28 $ - 26,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T USD
Số lượng trung bình
33,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 796,40 Tr | 1,58% |
Chi phí hoạt động | 171,80 Tr | 36,78% |
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | 115,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,32 | 111,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,10 Tr | 50,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 T | -15,28% |
Tổng tài sản | 16,41 T | 1,90% |
Tổng nợ | 12,94 T | -1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | 115,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,10 Tr | -102,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,90 Tr | -22,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,90 Tr | 729,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,80 Tr | -41,98% |
Dòng tiền tự do | 157,89 Tr | -63,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.128