Trang chủAHGAZ • IST
add
Ahltc Dgl Gaz Dagitim Enerji ve Ytrm AS
Giá đóng cửa hôm trước
25,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
24,56 ₺ - 26,00 ₺
Phạm vi một năm
12,49 ₺ - 27,02 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
65,00 T TRY
Số lượng trung bình
6,37 Tr
Tỷ số P/E
36,84
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,57 T | 99,70% |
Chi phí hoạt động | 139,32 Tr | -73,30% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | 22,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,76 | -38,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 T | 216,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,12 T | 96,87% |
Tổng tài sản | 110,76 T | 124,50% |
Tổng nợ | 64,94 T | 228,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | 22,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,32 T | 436,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -779,60 Tr | -10,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -596,96 Tr | 12,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,02 T | 496,12% |
Dòng tiền tự do | 9,66 T | 1.669,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.733