Trang chủAHFCF • OTCMKTS
add
Flow Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,34 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 Tr | -24,16% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | 4,64% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -875,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,78 | -1.122,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,39 N | -63,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,53 Tr | -41,41% |
Tổng tài sản | 85,50 Tr | 30,02% |
Tổng nợ | 49,81 Tr | 82,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -875,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,68 Tr | -744,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,76 Tr | 1.254,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 Tr | 198,25% |
Dòng tiền tự do | 1,27 Tr | 224,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8