Trang chủAHF • ASX
add
Australian Dairy Nutritionals Group
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
417,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 Tr | 73,47% |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | 8,12% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 32,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,29 | 61,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | 21,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 Tr | -56,13% |
Tổng tài sản | 25,09 Tr | -17,33% |
Tổng nợ | 1,44 Tr | -60,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 743,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 32,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -737,66 N | 32,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,81 N | -99,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,76 N | -131,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -897,62 N | -131,48% |
Dòng tiền tự do | -851,54 N | 25,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web