Trang chủAHC • ASX
add
Austco Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
250,32 N
Tỷ số P/E
22,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,25 Tr | 26,02% |
Chi phí hoạt động | 8,55 Tr | 23,52% |
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | -49,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | -59,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,34 Tr | 30,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,48 Tr | 6,84% |
Tổng tài sản | 91,07 Tr | 32,55% |
Tổng nợ | 39,34 Tr | 61,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | -49,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,59 Tr | 17,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,24 Tr | 22,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,00 N | -105,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,15 Tr | -49,98% |
Dòng tiền tự do | 1,08 Tr | 19,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
102