Trang chủAGX • KLSE
add
AGX Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,45 RM - 0,46 RM
Phạm vi một năm
0,45 RM - 0,63 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
199,12 Tr MYR
Số lượng trung bình
139,19 N
Tỷ số P/E
10,87
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,11 Tr | 25,65% |
Chi phí hoạt động | 13,22 Tr | 4,01% |
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | 37,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | 9,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,14 Tr | 71,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,36 Tr | -25,66% |
Tổng tài sản | 177,73 Tr | 31,14% |
Tổng nợ | 80,48 Tr | 57,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | 37,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,97 Tr | 655,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 Tr | -188,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | 75,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 Tr | 124,02% |
Dòng tiền tự do | 3,83 Tr | 720,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
420