Trang chủAGX • KLSE
add
AGX Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 RM
Phạm vi một năm
0,42 RM - 0,61 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
186,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
157,67 N
Tỷ số P/E
10,28
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,64 Tr | 9,28% |
Chi phí hoạt động | 12,94 Tr | 17,50% |
Thu nhập ròng | 4,19 Tr | 75,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | 60,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,44 Tr | -10,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,44 Tr | -12,85% |
Tổng tài sản | 177,77 Tr | 25,76% |
Tổng nợ | 77,08 Tr | 33,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,19 Tr | 75,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -291,00 N | -104,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -695,00 N | 58,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 Tr | -53,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 Tr | -41,82% |
Dòng tiền tự do | 3,98 Tr | -8,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
420