Trang chủAGRS • IDX
add
Bank IBK Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
66,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
65,00 Rp - 67,00 Rp
Phạm vi một năm
51,00 Rp - 139,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 NT IDR
Số lượng trung bình
3,65 Tr
Tỷ số P/E
12,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,00 T | 8,19% |
Chi phí hoạt động | 97,72 T | 3,69% |
Thu nhập ròng | 54,58 T | 18,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,30 | 9,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 NT | -17,95% |
Tổng tài sản | 21,54 NT | 11,35% |
Tổng nợ | 15,89 NT | 14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,58 T | 18,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 NT | -599,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,00 Tr | 97,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 NT | 502,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,14 T | 56,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
536