Trang chủAGRS • IDX
add
Bank IBK Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
72,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
72,00 Rp - 74,00 Rp
Phạm vi một năm
51,00 Rp - 139,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 NT IDR
Số lượng trung bình
6,36 Tr
Tỷ số P/E
13,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,40 T | 26,99% |
Chi phí hoạt động | 90,04 T | 5,56% |
Thu nhập ròng | 67,55 T | 48,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,87 | 17,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 NT | -29,36% |
Tổng tài sản | 20,01 NT | 4,39% |
Tổng nợ | 14,55 NT | -2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,55 T | 48,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -882,09 T | -33,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 T | 2,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 NT | 911,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 146,27 T | 126,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
521