Trang chủAGROUP • STO
add
Arlandastad Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
29,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
28,50 kr - 29,00 kr
Phạm vi một năm
25,60 kr - 36,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T SEK
Số lượng trung bình
9,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,52 Tr | -41,05% |
Chi phí hoạt động | 17,04 Tr | -40,39% |
Thu nhập ròng | -37,46 Tr | -652,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,80 | -1.036,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,20 Tr | -112,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,79 Tr | -30,07% |
Tổng tài sản | 7,48 T | 0,92% |
Tổng nợ | 3,04 T | 4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,46 Tr | -652,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,30 Tr | 51,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,76 Tr | -49,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,10 Tr | -8,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,97 Tr | 51,92% |
Dòng tiền tự do | -10,81 Tr | -238,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
126