Trang chủAGRO • NYSE
add
Adecoagro SA
9,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,11 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:12 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,07 $
Mức chênh lệch một ngày
9,04 $ - 9,20 $
Phạm vi một năm
8,45 $ - 12,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
910,94 Tr USD
Số lượng trung bình
980,30 N
Tỷ số P/E
14,59
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,51 Tr | 24,35% |
Chi phí hoạt động | 56,72 Tr | 10,09% |
Thu nhập ròng | 18,08 Tr | -61,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | -69,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,58 Tr | -71,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,97 Tr | 76,35% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 3,95% |
Tổng nợ | 1,89 T | 4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,08 Tr | -61,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,07 Tr | 50,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,90 Tr | -13,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,54 Tr | 171,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,71 Tr | 84,47% |
Dòng tiền tự do | -112,53 Tr | 44,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
10.320