Trang chủAGRO • NYSE
add
Adecoagro SA
7,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,96 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:00:24 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,64 $
Mức chênh lệch một ngày
7,70 $ - 7,99 $
Phạm vi một năm
7,42 $ - 11,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
796,55 Tr USD
Số lượng trung bình
414,78 N
Tỷ số P/E
22,41
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 382,08 Tr | -7,13% |
Chi phí hoạt động | 70,84 Tr | 53,37% |
Thu nhập ròng | -17,56 Tr | -284,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,60 | -298,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,48 Tr | -59,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,67 Tr | 46,58% |
Tổng tài sản | 3,28 T | 4,11% |
Tổng nợ | 1,87 T | 6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,56 Tr | -284,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,11 Tr | -15,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,83 Tr | 57,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,46 Tr | -46,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | -77,56% |
Dòng tiền tự do | 84,31 Tr | 168,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
10.320